Có 1 kết quả:
不期然而然 bù qī rán ér rán ㄅㄨˋ ㄑㄧ ㄖㄢˊ ㄦˊ ㄖㄢˊ
bù qī rán ér rán ㄅㄨˋ ㄑㄧ ㄖㄢˊ ㄦˊ ㄖㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) happen unexpectedly
(2) turn out contrary to one's expectations
(2) turn out contrary to one's expectations
Bình luận 0